LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
12:12:38 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1633

Lịch âm 1633

Lịch Âm 1633 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1633

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Dậu 1633. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1633.
Với 12 tháng lịch của năm 1633 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1633

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
16
Canh Tuất
28
17
Tân Hợi
29
18
Nhâm Tý
30
19
Quý Sửu
31
20
Giáp Dần
1
21/11
Ất Mão
2
22
Bính Thìn
3
23
Đinh Tỵ
4
24
Mậu Ngọ
5
25
Kỷ Mùi
6
26
Canh Thân
7
27
Tân Dậu
8
28
Nhâm Tuất
9
29
Quý Hợi
10
1/12
Giáp Tý
11
2
Ất Sửu
12
3
Bính Dần
13
4
Đinh Mão
14
5
Mậu Thìn
15
6
Kỷ Tỵ
16
7
Canh Ngọ
17
8
Tân Mùi
18
9
Nhâm Thân
19
10
Quý Dậu
20
11
Giáp Tuất
21
12
Ất Hợi
22
13
Bính Tý
23
14
Đinh Sửu
24
15
Mậu Dần
25
16
Kỷ Mão
26
17
Canh Thìn
27
18
Tân Tỵ
28
19
Nhâm Ngọ
29
20
Quý Mùi
30
21
Giáp Thân
31
22
Ất Dậu
1
23/12
Bính Tuất
2
24
Đinh Hợi
3
25
Mậu Tý
4
26
Kỷ Sửu
5
27
Canh Dần
6
28
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1633

Lịch âm tháng 2 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Ất Dậu
1
23/12
Bính Tuất
2
24
Đinh Hợi
3
25
Mậu Tý
4
26
Kỷ Sửu
5
27
Canh Dần
6
28
Tân Mão
7
29
Nhâm Thìn
8
1/1
Quý Tỵ
9
2
Giáp Ngọ
10
3
Ất Mùi
11
4
Bính Thân
12
5
Đinh Dậu
13
6
Mậu Tuất
14
7
Kỷ Hợi
15
8
Canh Tý
16
9
Tân Sửu
17
10
Nhâm Dần
18
11
Quý Mão
19
12
Giáp Thìn
20
13
Ất Tỵ
21
14
Bính Ngọ
22
15
Đinh Mùi
23
16
Mậu Thân
24
17
Kỷ Dậu
25
18
Canh Tuất
26
19
Tân Hợi
27
20
Nhâm Tý
28
21
Quý Sửu
1
22/1
Giáp Dần
2
23
Ất Mão
3
24
Bính Thìn
4
25
Đinh Tỵ
5
26
Mậu Ngọ
6
27
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1633

Lịch âm tháng 3 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Quý Sửu
1
22/1
Giáp Dần
2
23
Ất Mão
3
24
Bính Thìn
4
25
Đinh Tỵ
5
26
Mậu Ngọ
6
27
Kỷ Mùi
7
28
Canh Thân
8
29
Tân Dậu
9
30
Nhâm Tuất
10
1/2
Quý Hợi
11
2
Giáp Tý
12
3
Ất Sửu
13
4
Bính Dần
14
5
Đinh Mão
15
6
Mậu Thìn
16
7
Kỷ Tỵ
17
8
Canh Ngọ
18
9
Tân Mùi
19
10
Nhâm Thân
20
11
Quý Dậu
21
12
Giáp Tuất
22
13
Ất Hợi
23
14
Bính Tý
24
15
Đinh Sửu
25
16
Mậu Dần
26
17
Kỷ Mão
27
18
Canh Thìn
28
19
Tân Tỵ
29
20
Nhâm Ngọ
30
21
Quý Mùi
31
22
Giáp Thân
1
23/2
Ất Dậu
2
24
Bính Tuất
3
25
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1633

Lịch âm tháng 4 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
19
Tân Tỵ
29
20
Nhâm Ngọ
30
21
Quý Mùi
31
22
Giáp Thân
1
23/2
Ất Dậu
2
24
Bính Tuất
3
25
Đinh Hợi
4
26
Mậu Tý
5
27
Kỷ Sửu
6
28
Canh Dần
7
29
Tân Mão
8
1/3
Nhâm Thìn
9
2
Quý Tỵ
10
3
Giáp Ngọ
11
4
Ất Mùi
12
5
Bính Thân
13
6
Đinh Dậu
14
7
Mậu Tuất
15
8
Kỷ Hợi
16
9
Canh Tý
17
10
Tân Sửu
18
11
Nhâm Dần
19
12
Quý Mão
20
13
Giáp Thìn
21
14
Ất Tỵ
22
15
Bính Ngọ
23
16
Đinh Mùi
24
17
Mậu Thân
25
18
Kỷ Dậu
26
19
Canh Tuất
27
20
Tân Hợi
28
21
Nhâm Tý
29
22
Quý Sửu
30
23
Giáp Dần
1
24/3
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1633

Lịch âm tháng 5 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
18
Kỷ Dậu
26
19
Canh Tuất
27
20
Tân Hợi
28
21
Nhâm Tý
29
22
Quý Sửu
30
23
Giáp Dần
1
24/3
Ất Mão
2
25
Bính Thìn
3
26
Đinh Tỵ
4
27
Mậu Ngọ
5
28
Kỷ Mùi
6
29
Canh Thân
7
30
Tân Dậu
8
1/4
Nhâm Tuất
9
2
Quý Hợi
10
3
Giáp Tý
11
4
Ất Sửu
12
5
Bính Dần
13
6
Đinh Mão
14
7
Mậu Thìn
15
8
Kỷ Tỵ
16
9
Canh Ngọ
17
10
Tân Mùi
18
11
Nhâm Thân
19
12
Quý Dậu
20
13
Giáp Tuất
21
14
Ất Hợi
22
15
Bính Tý
23
16
Đinh Sửu
24
17
Mậu Dần
25
18
Kỷ Mão
26
19
Canh Thìn
27
20
Tân Tỵ
28
21
Nhâm Ngọ
29
22
Quý Mùi
30
23
Giáp Thân
31
24
Ất Dậu
1
25/4
Bính Tuất
2
26
Đinh Hợi
3
27
Mậu Tý
4
28
Kỷ Sửu
5
29
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1633

Lịch âm tháng 6 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
23
Giáp Thân
31
24
Ất Dậu
1
25/4
Bính Tuất
2
26
Đinh Hợi
3
27
Mậu Tý
4
28
Kỷ Sửu
5
29
Canh Dần
6
30
Tân Mão
7
1/5
Nhâm Thìn
8
2
Quý Tỵ
9
3
Giáp Ngọ
10
4
Ất Mùi
11
5
Bính Thân
12
6
Đinh Dậu
13
7
Mậu Tuất
14
8
Kỷ Hợi
15
9
Canh Tý
16
10
Tân Sửu
17
11
Nhâm Dần
18
12
Quý Mão
19
13
Giáp Thìn
20
14
Ất Tỵ
21
15
Bính Ngọ
22
16
Đinh Mùi
23
17
Mậu Thân
24
18
Kỷ Dậu
25
19
Canh Tuất
26
20
Tân Hợi
27
21
Nhâm Tý
28
22
Quý Sửu
29
23
Giáp Dần
30
24
Ất Mão
1
25/5
Bính Thìn
2
26
Đinh Tỵ
3
27
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1633

Lịch âm tháng 7 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Nhâm Tý
28
22
Quý Sửu
29
23
Giáp Dần
30
24
Ất Mão
1
25/5
Bính Thìn
2
26
Đinh Tỵ
3
27
Mậu Ngọ
4
28
Kỷ Mùi
5
29
Canh Thân
6
1/6
Tân Dậu
7
2
Nhâm Tuất
8
3
Quý Hợi
9
4
Giáp Tý
10
5
Ất Sửu
11
6
Bính Dần
12
7
Đinh Mão
13
8
Mậu Thìn
14
9
Kỷ Tỵ
15
10
Canh Ngọ
16
11
Tân Mùi
17
12
Nhâm Thân
18
13
Quý Dậu
19
14
Giáp Tuất
20
15
Ất Hợi
21
16
Bính Tý
22
17
Đinh Sửu
23
18
Mậu Dần
24
19
Kỷ Mão
25
20
Canh Thìn
26
21
Tân Tỵ
27
22
Nhâm Ngọ
28
23
Quý Mùi
29
24
Giáp Thân
30
25
Ất Dậu
31
26
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1633

Lịch âm tháng 8 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/6
Đinh Hợi
2
28
Mậu Tý
3
29
Kỷ Sửu
4
30
Canh Dần
5
1/7
Tân Mão
6
2
Nhâm Thìn
7
3
Quý Tỵ
8
4
Giáp Ngọ
9
5
Ất Mùi
10
6
Bính Thân
11
7
Đinh Dậu
12
8
Mậu Tuất
13
9
Kỷ Hợi
14
10
Canh Tý
15
11
Tân Sửu
16
12
Nhâm Dần
17
13
Quý Mão
18
14
Giáp Thìn
19
15
Ất Tỵ
20
16
Bính Ngọ
21
17
Đinh Mùi
22
18
Mậu Thân
23
19
Kỷ Dậu
24
20
Canh Tuất
25
21
Tân Hợi
26
22
Nhâm Tý
27
23
Quý Sửu
28
24
Giáp Dần
29
25
Ất Mão
30
26
Bính Thìn
31
27
Đinh Tỵ
1
28/7
Mậu Ngọ
2
29
Kỷ Mùi
3
1/8
Canh Thân
4
2
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1633

Lịch âm tháng 9 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Ất Mão
30
26
Bính Thìn
31
27
Đinh Tỵ
1
28/7
Mậu Ngọ
2
29
Kỷ Mùi
3
1/8
Canh Thân
4
2
Tân Dậu
5
3
Nhâm Tuất
6
4
Quý Hợi
7
5
Giáp Tý
8
6
Ất Sửu
9
7
Bính Dần
10
8
Đinh Mão
11
9
Mậu Thìn
12
10
Kỷ Tỵ
13
11
Canh Ngọ
14
12
Tân Mùi
15
13
Nhâm Thân
16
14
Quý Dậu
17
15
Giáp Tuất
18
16
Ất Hợi
19
17
Bính Tý
20
18
Đinh Sửu
21
19
Mậu Dần
22
20
Kỷ Mão
23
21
Canh Thìn
24
22
Tân Tỵ
25
23
Nhâm Ngọ
26
24
Quý Mùi
27
25
Giáp Thân
28
26
Ất Dậu
29
27
Bính Tuất
30
28
Đinh Hợi
1
29/8
Mậu Tý
2
30
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1633

Lịch âm tháng 10 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Quý Mùi
27
25
Giáp Thân
28
26
Ất Dậu
29
27
Bính Tuất
30
28
Đinh Hợi
1
29/8
Mậu Tý
2
30
Kỷ Sửu
3
1/9
Canh Dần
4
2
Tân Mão
5
3
Nhâm Thìn
6
4
Quý Tỵ
7
5
Giáp Ngọ
8
6
Ất Mùi
9
7
Bính Thân
10
8
Đinh Dậu
11
9
Mậu Tuất
12
10
Kỷ Hợi
13
11
Canh Tý
14
12
Tân Sửu
15
13
Nhâm Dần
16
14
Quý Mão
17
15
Giáp Thìn
18
16
Ất Tỵ
19
17
Bính Ngọ
20
18
Đinh Mùi
21
19
Mậu Thân
22
20
Kỷ Dậu
23
21
Canh Tuất
24
22
Tân Hợi
25
23
Nhâm Tý
26
24
Quý Sửu
27
25
Giáp Dần
28
26
Ất Mão
29
27
Bính Thìn
30
28
Đinh Tỵ
31
29
Mậu Ngọ
1
30/9
Kỷ Mùi
2
1/10
Canh Thân
3
2
Tân Dậu
4
3
Nhâm Tuất
5
4
Quý Hợi
6
5
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1633

Lịch âm tháng 11 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
29
Mậu Ngọ
1
30/9
Kỷ Mùi
2
1/10
Canh Thân
3
2
Tân Dậu
4
3
Nhâm Tuất
5
4
Quý Hợi
6
5
Giáp Tý
7
6
Ất Sửu
8
7
Bính Dần
9
8
Đinh Mão
10
9
Mậu Thìn
11
10
Kỷ Tỵ
12
11
Canh Ngọ
13
12
Tân Mùi
14
13
Nhâm Thân
15
14
Quý Dậu
16
15
Giáp Tuất
17
16
Ất Hợi
18
17
Bính Tý
19
18
Đinh Sửu
20
19
Mậu Dần
21
20
Kỷ Mão
22
21
Canh Thìn
23
22
Tân Tỵ
24
23
Nhâm Ngọ
25
24
Quý Mùi
26
25
Giáp Thân
27
26
Ất Dậu
28
27
Bính Tuất
29
28
Đinh Hợi
30
29
Mậu Tý
1
1/11
Kỷ Sửu
2
2
Canh Dần
3
3
Tân Mão
4
4
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1633

Lịch âm tháng 12 năm 1633

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
27
Bính Tuất
29
28
Đinh Hợi
30
29
Mậu Tý
1
1/11
Kỷ Sửu
2
2
Canh Dần
3
3
Tân Mão
4
4
Nhâm Thìn
5
5
Quý Tỵ
6
6
Giáp Ngọ
7
7
Ất Mùi
8
8
Bính Thân
9
9
Đinh Dậu
10
10
Mậu Tuất
11
11
Kỷ Hợi
12
12
Canh Tý
13
13
Tân Sửu
14
14
Nhâm Dần
15
15
Quý Mão
16
16
Giáp Thìn
17
17
Ất Tỵ
18
18
Bính Ngọ
19
19
Đinh Mùi
20
20
Mậu Thân
21
21
Kỷ Dậu
22
22
Canh Tuất
23
23
Tân Hợi
24
24
Nhâm Tý
25
25
Quý Sửu
26
26
Giáp Dần
27
27
Ất Mão
28
28
Bính Thìn
29
29
Đinh Tỵ
30
30
Mậu Ngọ
31
1/12
Kỷ Mùi
1
2/12
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1633
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1633 âm lịch 1633 tết 1633 lịch tết 1633 tết nguyên đán 1633 lịch âm dương 1633

Ngày lễ, Sự kiện năm 1633

Ngày lễ dương lịch năm 1633

Dương lịch Tên ngày
1/1/1633
Tết Dương lịch
9/1/1633
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1633
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1633
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1633
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1633
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1633
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1633
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1633
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1633
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1633
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1633
Tết Thanh minh
22/4/1633
Ngày Trái đất
30/4/1633
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1633
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1633
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1633
Ngày của mẹ
19/5/1633
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1633
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1633
Ngày của cha
21/6/1633
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1633
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1633
Ngày dân số thế giới
27/7/1633
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1633
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1633
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1633
Ngày Quốc Khánh
10/9/1633
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1633
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1633
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1633
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1633
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1633
Ngày Hallowen
9/11/1633
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1633
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1633
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1633
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1633
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1633
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1633
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1633

Âm lịch Tên ngày
1/1/1633
Tết Nguyên Đán
13/1/1633
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1633
Tết Nguyên tiêu
2/2/1633
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1633
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1633
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1633
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1633
Tết Hàn thực
14/4/1633
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1633
Lễ Phật Đản
5/5/1633
Tết Đoan Ngọ
3/6/1633
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1633
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1633
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1633
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1633
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1633
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1633
Vu Lan
1/8/1633
Tết Katê
15/8/1633
Tết Trung Thu
9/9/1633
Tết Trùng Cửu
10/10/1633
Tết Trùng Thập
15/11/1633
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1633
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1633
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1633

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Dậu 1633

Năm Quý Dậu 1633 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Quý Dậu 1633 bắt đầu từ ngày 8/2/1633 tới hết ngày 28/01/1634 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1633 đến hết ngày 29/12/1633. Tổng cộng 354 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.